Characters remaining: 500/500
Translation

tầm vung

Academic
Friendly

Từ "tầm vung" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ quả cau già, tức là quả cau đã chín màu sắc đậm hơn so với khi còn non.

Định nghĩa:
  • Tầm vung (n): Quả cau đã già, thường hình dáng tròn màu vàng hoặc nâu. Quả cau này thường được dùng trong nhiều nghi thức văn hóa phong tục tập quán của người Việt, đặc biệt trong các dịp lễ hội hoặc đám cưới.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong lễ cưới, người ta thường dùng tầm vung để thể hiện sự kính trọng."
  2. Câu nâng cao: "Tầm vung không chỉ một loại quả, còn mang ý nghĩa biểu tượng trong văn hóa cưới hỏi của người Việt."
Các cách sử dụng khác:
  • Trong một số vùng miền, "tầm vung" cũng có thể được dùng để chỉ những thứ hình dáng giống như quả cau, hoặc chỉ những thứ tính chất tương tự.
  • dụ: "Đám đông như tầm vung, tất cả đều hướng về phía sân khấu."
Từ gần giống, đồng nghĩa liên quan:
  • Cau: Quả cau nói chung, nhưng chưa chắc đã quả già.
  • Trầu: Thường được dùng kèm với cau trong văn hóa truyền thống (trầu cau).
  • Nghi lễ: Liên quan đến việc sử dụng tầm vung trong các nghi thức truyền thống.
Phân biệt các biến thể:
  • Tầm vung non: Có thể sử dụng để chỉ quả cau chưa chín, chưa đạt độ già.
  • Tầm vung khô: Có thể chỉ đến quả cau đã được phơi khô, thường dùng trong trang trí hoặc làm thuốc.
Tổng kết:

"Tầm vung" không chỉ đơn thuần một loại quả, còn biểu tượng văn hóa sâu sắc trong đời sống của người Việt.

  1. (đph) Quả cau già.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tầm vung"